Bảng mã lỗi máy giặt Toshiba đầy đủ mới nhất hiện nay

Để giúp người dùng dễ dàng nhận biết và xử lý các sự cố, Bảo Hành Điện Máy Chính Hãng đã liệt kê bảng mã lỗi máy giặt Toshiba đầy đủ và chi tiết nhất đã được tổng hợp. Đây sẽ là công cụ hỗ trợ quan trọng, giúp bạn nhanh chóng tìm ra nguyên nhân và khắc phục lỗi một cách hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa.

bảng mã lỗi máy giặt Toshiba
bảng mã lỗi máy giặt Toshiba

Danh sách bảng mã lỗi máy giặt Toshiba

Mã lỗi Nguyên nhân Cách xử lý
E1 Ống xả nước chưa gắn, uốn cong, tắc nghẽn, quá cao Kiểm tra ống xả, điều chỉnh, nhấn Start.
E2 Nắp máy mở, kẹt, không kín, hoặc hỏng board Đóng kín nắp máy.
E3 Đồ giặt không đều, máy không cân, kẹt cần gạt Sắp xếp lại đồ giặt, kiểm tra máy.
E4 Hỏng phao Kiểm tra công tắc phao.
E5, E51 Vòi nước khóa, ống tắc, lưới lọc hoặc cảm biến lỗi Kiểm tra nguồn nước, nhấn Start.
E6, E7 Quá tải đồ giặt hoặc mức nước thấp Giảm lượng đồ giặt, điều chỉnh mức nước.
Ec1, Ec3 Quần áo quá tải hoặc ít nước Sắp xếp và cân đối lại lượng quần áo.
Ec5 Bánh răng hoặc mô tơ xả hỏng Liên hệ bảo hành.
E7-1 Tràn bộ nhớ do giặt quá tải Reset máy, thiết lập lại.
F Quần áo quá tải hoặc sũng nước Giảm đồ giặt.
E7-4 Lỗi đếm từ Liên hệ bảo hành.
E8 Kẹt motor, đồ giặt quá tải hoặc mức nước thấp Kiểm tra đồ giặt, motor và lồng giặt.
E9, E9-1, E9-2 Rò nước, lồng giặt thủng, van xả kẹt Kiểm tra lồng giặt, cảm biến; liên hệ bảo hành.
E9-5 Lỗi công tắc từ, main board hoặc đường phao Liên hệ bảo hành.
EL Động cơ hỏng Liên hệ bảo hành.
EB Không tải, lỗi board mạch Liên hệ bảo hành.
EB4 Motor xả hỏng Liên hệ bảo hành.
E21 Board hoặc công tắc từ hỏng Thay công tắc từ hoặc sửa board.
E23 Board điều khiển hoặc công tắc cửa hỏng Kiểm tra và sửa chữa.
EP Lỗi bơm Kiểm tra bơm.
E94 Cảm biến lỗi Kiểm tra cảm biến mực nước.
E52 Lỗi nguồn cấp nước nóng Liên hệ bảo hành.
EA Nguồn điện áp lỗi (máy nội địa) Kiểm tra nguồn điện.
E64 Linh kiện board hỏng Liên hệ bảo hành.

Một số lưu ý khi sử dụng máy giặt Toshiba tránh bị lỗi

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng máy giặt Toshiba để tránh gặp phải các lỗi phổ biến:

1. Lắp đặt và bảo trì đúng cách

  • Vị trí đặt máy: Đặt máy giặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc nơi ẩm ướt.
  • Kiểm tra đường nước: Đảm bảo ống cấp và thoát nước được gắn chặt, không bị gấp khúc hay tắc nghẽn.
  • Điện áp ổn định: Sử dụng nguồn điện phù hợp với thông số máy giặt, tránh quá tải hoặc sụt áp.

2. Sử dụng đúng cách

  • Không giặt quá tải: Sắp xếp lượng đồ giặt vừa phải, không nhồi nhét quá nhiều quần áo.
  • Phân loại quần áo: Phân loại quần áo theo chất liệu và màu sắc để đảm bảo hiệu quả giặt và bảo vệ máy.
  • Chọn chế độ phù hợp: Sử dụng chương trình giặt phù hợp với loại vải và mức độ bẩn của quần áo.

3. Bảo dưỡng định kỳ

  • Vệ sinh lồng giặt: Thực hiện chu trình vệ sinh lồng giặt định kỳ để loại bỏ cặn bẩn và nấm mốc.
  • Kiểm tra lưới lọc: Vệ sinh lưới lọc ở ống cấp và thoát nước để tránh tắc nghẽn.
  • Kiểm tra phao và van nước: Đảm bảo các bộ phận như phao, van xả hoạt động bình thường.

4. Kiểm tra trước khi giặt

  • Đóng nắp chặt: Luôn đóng chặt nắp máy trước khi khởi động để tránh các lỗi như E2.
  • Loại bỏ vật lạ: Kiểm tra túi quần áo, loại bỏ các vật cứng như đồng xu, chìa khóa trước khi giặt.
  • Sử dụng đúng loại bột giặt: Chọn loại bột giặt hoặc nước giặt chuyên dụng cho máy giặt cửa ngang như Omo Matic, Maxkleen, Downy Matic

ĐĂNG KÍ BẢO HÀNH

    error: Content is protected !!